Có 2 kết quả:

科学技术现代化 kē xué jì shù xiàn dài huà ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄚˋ科學技術現代化 kē xué jì shù xiàn dài huà ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

modernization of science and technology, one of Deng Xiaoping's Four Modernizations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

modernization of science and technology, one of Deng Xiaoping's Four Modernizations

Bình luận 0